Tìm kiếm
Close this search box.

THAM KHẢO VIỆT – NHẬT – ANH

CÁC BỘ NGÀNH

Tiếng ViệtTiếng NhậtTiếng AnhViết tắt
Bộ Quốc phòng国防省Ministry of National DefenceMND
Bộ Công an公安省Ministry of Public SecurityMPS
Bộ Ngoại giao外務省Ministry of Foreign AffairsMOFA
Bộ Tư pháp司法省Ministry of JusticeMOJ
Bộ Tài chính財務省Ministry of FinanceMOF
Bộ Công Thương商工省 or 工商省Ministry of Industry and TradeMOIT
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội労働傷病兵社会問題省Ministry of Labour, War invalids and Social AffairsMOLISA
Bộ Giao thông vận tải交通運輸省Ministry of TransportMOT
Bộ Xây dựng建設省Ministry of ConstructionMOC
Bộ Thông tin và Truyền thông情報通信省Ministry of Information and CommunicationsMIC
Bộ Giáo dục và Đào tạo教育訓練省Ministry of Education and TrainingMOET
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn農業農村開発省Ministry of Agriculture and Rural DevelopmentMARD
Bộ Kế hoạch và Đầu tư計画投資省Ministry of Planning and InvestmentMPI
Bộ Nội vụ内務省Ministry of Home AffairsMOHA
Bộ Y tế保健省Ministry of HealthMOH
Bộ Khoa học và Công nghệ科学技術省Ministry of Science and TechnologyMOST
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch文化スポーツ観光省Ministry of Culture, Sports and TourismMOCST
Bộ Tài nguyên và Môi trường天然資源環境省 or 資源環境省Ministry of Natural Resources and EnvironmentMONRE
Bộ trưởng大臣Minister
Thứ trưởng副大臣Deputy Minister
Các cơ quan trực thuộc Bộ thường gặp
Tiếng ViệtTiếng NhậtTiếng AnhViết tắt
Tổng cục Thuế (Bộ Tài chính)税務総局 (財務省)General Department of Taxation (Ministry of Finance)GDT MOF
Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính)関税総合局 (財務省)General Department of Customs (Ministry of Finance)GDC MOF
Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Bộ Công an)入国管理局 (公安省)Immigration Department (Ministry of Public Security)ID MPS
Cục Lãnh sự (Bộ Ngoại giao)領事部 (外務省)Consular Department (Ministry of Foreign Affairs)CD MOFA
Tổng cục Khí tượng Thủy văn (Bộ Tài nguyên và Môi trường)気象陸水総合局 (天然資源環境省)Viet Nam Meteorological and Hydrological Administration (Ministry of Natural Resources and Environment)VNMHA MONRE
Cục Hàng không Việt Nam (Bộ Giao thông vận tải)民間航空局 (交通運輸省)Civil Aviation Authority of Vietnam (Ministry of Transport)CAAV MOT

Các cơ quan hành chính khác

CƠ QUAN LẬP PHÁP – 立法機関 – LEGISLATURE
Văn phòng Quốc hội国会事務局The Office of the National Assembly
Ủy ban Thường vụ Quốc hội国会常務委員会 or 国会常任委員会Standing Committee of the National Assembly
Hội đồng Nhân dân人民評議会People’s Council
Ban Công tác Đại biểu国会代表工作委員会Commission on Delegate Affairs
Ban Dân nguyện国会民願委員会Commission on People’s Aspiration
Viện nghiên cứu lập pháp立法​研究所Institute of Legislative Studies
Kiểm toán Nhà nước国家会計検査院 or 国家会計監査委員会State Audit
Hội đồng bầu cử quốc gia国家選挙評議会National Election Council
CƠ QUAN TƯ PHÁP – 司法機関 – JUDICIAL AGENCY
Tòa án Nhân dân Tối cao最高人民裁判所Supreme People’s Court
Tòa án nhân dân cấp cao上級人民裁判所Superior People’s Court
Tòa án quân sự軍事裁判所Court martial
Hội đồng thẩm phán裁判官評議会Council of Judges
Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao最高人民検察院The Supreme People’s Procuracy
Viện Kiểm sát Nhân dân Cấp cao上級人民検察院Superior People’s Procuracy
Viện Kiểm sát Quân sự軍事検察院Military Prosecutor
Cơ quan điều tra捜査機関Investigative Agency

Bài viết mới

Yêu Cầu Tư Vấn

Xin gửi lại thông tin cho chúng tôi. Joie Garden sẽ liên hệ để tư vấn thêm cho bạn

Yêu Cầu Tư Vấn

Xin gửi lại thông tin cho chúng tôi. Joie Garden sẽ liên hệ để tư vấn thêm cho bạn