Thuật ngữ tiếng Anh pháp lý trong dịch thuật công chứng

Giới thiệu

Dịch thuật công chứng đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối, đặc biệt là việc sử dụng đúng thuật ngữ pháp lý. Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các thuật ngữ tiếng Anh pháp lý không chỉ đảm bảo tính chuyên nghiệp mà còn tránh những hiểu lầm có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Bài viết này tổng hợp những thuật ngữ pháp lý quan trọng nhất trong lĩnh vực dịch thuật công chứng.

Thuật ngữ về giấy tờ và chứng từ pháp lý

1. Các loại giấy tờ chính thức

2. Thuật ngữ công chứng

  • Notarization: Công chứng
  • Notary Public: Công chứng viên
  • Notarial Office: Phòng công chứng
  • Authentication: Chứng thực
  • Legalization: Hợp pháp hóa lãnh sự
  • Apostille: Chứng nhận Apostille (theo Công ước La Haye)
  • Attestation: Xác thực
  • Verification: Kiểm chứng
  • Certification: Chứng nhận

Thuật ngữ về giấy tờ tùy thân và hộ tịch

1. Giấy tờ tùy thân

  • Birth Certificate: Giấy khai sinh
  • Death Certificate: Giấy chứng tử
  • Marriage Certificate: Giấy chứng nhận kết hôn
  • Divorce Certificate: Giấy chứng nhận ly hôn
  • Single Status Certificate: Giấy chứng nhận độc thân
  • Identity Card: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân
  • Passport: Hộ chiếu
  • Driving License: Bằng lái xe
  • Residence Permit: Giấy phép cư trú

2. Thông tin cá nhân trong giấy tờ

  • Full Name: Họ và tên đầy đủ
  • Given Name: Tên
  • Family Name / Surname: Họ
  • Date of Birth: Ngày tháng năm sinh
  • Place of Birth: Nơi sinh
  • Gender: Giới tính
  • Nationality: Quốc tịch
  • Citizenship: Quyền công dân
  • Marital Status: Tình trạng hôn nhân
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Permanent Address: Địa chỉ thường trú
  • Current Address: Địa chỉ tạm trú

Thuật ngữ về giáo dục và học vấn

1. Bằng cấp và chứng chỉ

  • Academic Transcript: Bảng điểm/Học bạ
  • Diploma: Bằng tốt nghiệp
  • Degree: Học vị
  • Certificate: Chứng chỉ
  • Graduation Certificate: Giấy chứng nhận tốt nghiệp
  • Temporary Graduation Certificate: Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
  • Academic Record: Hồ sơ học tập
  • Course Completion Certificate: Chứng nhận hoàn thành khóa học

2. Hệ thống giáo dục

  • Primary Education: Tiểu học
  • Secondary Education: Trung học cơ sở
  • Upper Secondary Education: Trung học phổ thông
  • Vocational Training: Đào tạo nghề
  • Higher Education: Giáo dục đại học
  • Undergraduate: Đại học
  • Postgraduate: Sau đại học
  • Bachelor’s Degree: Cử nhân
  • Master’s Degree: Thạc sĩ
  • Doctoral Degree / PhD: Tiến sĩ

3. Điểm số và xếp loại

  • Grade Point Average (GPA): Điểm trung bình tích lũy
  • Credit: Tín chỉ
  • Pass: Đạt
  • Fail: Không đạt
  • Excellent: Xuất sắc
  • Good: Giỏi
  • Fair: Khá
  • Average: Trung bình
  • Distinction: Loại giỏi
  • Merit: Loại khá
  • Honours: Danh dự

Thuật ngữ về tài chính và kinh tế

1. Tài khoản và giao dịch ngân hàng

  • Bank Statement: Sao kê tài khoản ngân hàng
  • Account Balance: Số dư tài khoản
  • Transaction History: Lịch sử giao dịch
  • Deposit: Tiền gửi
  • Withdrawal: Rút tiền
  • Transfer: Chuyển khoản
  • Interest Rate: Lãi suất
  • Loan: Khoản vay
  • Credit: Tín dụng
  • Debit: Ghi nợ

2. Thu nhập và tài sản

  • Income Certificate: Giấy chứng nhận thu nhập
  • Salary: Lương
  • Wage: Tiền công
  • Bonus: Thưởng
  • Allowance: Phụ cấp
  • Property: Tài sản
  • Real Estate: Bất động sản
  • Asset: Tài sản
  • Liability: Nợ phải trả
  • Net Worth: Giá trị tài sản ròng

Thuật ngữ về pháp lý và tư pháp

1. Hồ sơ tư pháp

  • Criminal Record: Lý lịch tư pháp
  • Police Clearance Certificate: Giấy chứng nhận không có tiền án tiền sự
  • Court: Tòa án
  • Conviction: Kết án
  • Sentence: Bản án
  • Fine: Phạt tiền
  • Imprisonment: Tù giam
  • Probation: Quản chế
  • Parole: Ân xá có điều kiện

2. Quyền và nghĩa vụ pháp lý

  • Legal Rights: Quyền pháp lý
  • Legal Obligation: Nghĩa vụ pháp lý
  • Legal Capacity: Năng lực pháp lý
  • Legal Representative: Đại diện pháp lý
  • Guardian: Người giám hộ
  • Power of Attorney: Ủy quyền
  • Witness: Nhân chứng
  • Testimony: Lời khai
  • Evidence: Chứng cứ

Thuật ngữ về y tế và sức khỏe

1. Giấy tờ y tế

  • Medical Certificate: Giấy chứng nhận y tế
  • Health Certificate: Giấy chứng nhận sức khỏe
  • Medical Report: Báo cáo y tế
  • Vaccination Certificate: Giấy chứng nhận tiêm chủng
  • Medical Examination: Khám sức khỏe
  • Medical History: Tiền sử bệnh
  • Diagnosis: Chẩn đoán
  • Treatment: Điều trị
  • Prescription: Đơn thuốc

2. Tình trạng sức khỏe

  • Healthy: Khỏe mạnh
  • Fit for Travel: Đủ sức khỏe đi lại
  • Medical Condition: Tình trạng bệnh lý
  • Disability: Khuyết tật
  • Chronic Disease: Bệnh mãn tính
  • Infectious Disease: Bệnh truyền nhiễm
  • Mental Health: Sức khỏe tâm thần
  • Physical Health: Sức khỏe thể chất

Thuật ngữ về công việc và nghề nghiệp

1. Giấy tờ liên quan đến công việc

  • Employment Certificate: Giấy chứng nhận làm việc
  • Work Experience Certificate: Giấy chứng nhận kinh nghiệm làm việc
  • Professional License: Giấy phép hành nghề
  • Job Description: Mô tả công việc
  • Employment Contract: Hợp đồng lao động
  • Resignation Letter: Đơn từ chức
  • Reference Letter: Thư giới thiệu
  • Recommendation Letter: Thư khuyến nghị

2. Vị trí và chức danh

  • Position: Vị trí
  • Title: Chức danh
  • Manager: Quản lý
  • Director: Giám đốc
  • Executive: Điều hành
  • Supervisor: Giám sát
  • Employee: Nhân viên
  • Staff: Nhân viên
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Department: Phòng ban

Cụm từ và biểu thức pháp lý thường dùng

1. Cụm từ xác nhận

  • “This is to certify that…”: “Xin chứng nhận rằng…”
  • “Hereby certified that…”: “Được chứng nhận rằng…”
  • “It is hereby declared that…”: “Được tuyên bố rằng…”
  • “The undersigned hereby certifies…”: “Người ký tên dưới đây xin chứng nhận…”
  • “In witness whereof…”: “Làm bằng chứng cho điều này…”

2. Cụm từ về hiệu lực

  • “Valid until…”: “Có hiệu lực đến…”
  • “Effective from…”: “Có hiệu lực từ…”
  • “Null and void”: “Vô hiệu lực”
  • “Subject to…”: “Tùy thuộc vào…”
  • “In accordance with…”: “Theo đúng…”

3. Cụm từ về chữ ký và xác nhận

  • “Signed and sealed”: “Đã ký và đóng dấu”
  • “Duly authorized”: “Được ủy quyền hợp lệ”
  • “Official seal”: “Con dấu chính thức”
  • “Signature”: “Chữ ký”
  • “Date of issue”: “Ngày cấp”

Lưu ý khi sử dụng thuật ngữ pháp lý

1. Nguyên tắc cơ bản

  • Tính nhất quán: Sử dụng cùng một thuật ngữ cho cùng một khái niệm trong toàn bộ tài liệu
  • Độ chính xác: Không được thay đổi hoặc diễn giải thuật ngữ pháp lý
  • Ngữ cảnh: Lựa chọn thuật ngữ phù hợp với ngữ cảnh pháp lý cụ thể
  • Chuẩn quốc tế: Ưu tiên sử dụng thuật ngữ được công nhận rộng rãi

2. Những sai lầm thường gặp

  • Dịch sát nghĩa đen mà không quan tâm đến ý nghĩa pháp lý
  • Sử dụng nhiều thuật ngữ khác nhau cho cùng một khái niệm
  • Không hiểu rõ sự khác biệt giữa các thuật ngữ tương tự
  • Áp dụng thuật ngữ của một hệ thống pháp lý cho hệ thống khác

Kết luận

Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh pháp lý là yếu tố then chốt quyết định chất lượng của bản dịch công chứng. Mỗi thuật ngữ đều mang ý nghĩa pháp lý cụ thể và không thể thay thế tùy tiện. Người dịch cần không ngừng cập nhật kiến thức, tham khảo các nguồn tài liệu uy tín và luôn đặt tính chính xác lên hàng đầu.

Hãy nhớ rằng, một thuật ngữ được dịch sai có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của tài liệu và gây ra những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Do đó, việc đầu tư thời gian để hiểu sâu về các thuật ngữ pháp lý không chỉ nâng cao tay nghề mà còn thể hiện trách nhiệm nghề nghiệp của người dịch thuật công chứng.

Tìm hiểu thêm Thủ tục chuẩn bị hồ sơ dịch thuật công chứng du học

Tham khảo thêm một số tiếng anh pháp lý khác tại đây

Chia sẻ :

Bài viết mới

Yêu Cầu Tư Vấn

Xin gửi lại thông tin cho chúng tôi. Joie Garden sẽ liên hệ để tư vấn thêm cho bạn

Yêu Cầu Tư Vấn

Xin gửi lại thông tin cho chúng tôi. Joie Garden sẽ liên hệ để tư vấn thêm cho bạn